|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp cổ
verb To oppress ruthlessly To fleece, to sting bá»n đầu cÆ¡ tÃch trữ bóp cổ khách hà ng the hoarders and speculators fleece the consumers
| [bóp cổ] | | | to oppress ruthlessly | | | Bá»n quan lại bóp cổ dân | | The mandarins oppressed the people ruthlessly | | | to fleece; to sting | | | Bá»n đầu cÆ¡ tÃch trữ bóp cổ khách hà ng | | The hoarders and speculators fleece the consumers | | | to strangle; to choke |
|
|
|
|